Việc đo size giày đúng cách là yếu tố quan trọng giúp bạn chọn được đôi giày vừa vặn, thoải mái và hạn chế đau chân khi sử dụng lâu dài. Trong bài viết này, Chu Hải Nam sẽ hướng dẫn bạn cách đo size giày chuẩn nhất năm 2025, kèm bảng quy đổi size giày chi tiết giữa Việt Nam, EU và US để bạn dễ dàng lựa chọn khi mua giày.
1. Cách Đo Size Giày Tại Nhà Đơn Giản, Chính Xác
Đo size giày đúng cách giúp bạn chọn được đôi giày vừa vặn, thoải mái khi di chuyển và hạn chế tình trạng đau chân, phồng rộp. Bạn hoàn toàn có thể tự đo size giày tại nhà chỉ với vài dụng cụ đơn giản sau.

1.1 Dụng cụ cần chuẩn bị
- 1 tờ giấy trắng (lớn hơn bàn chân)
- Bút hoặc bút chì
- Thước kẻ (đơn vị cm)
- Đôi tất bạn thường mang khi đi giày da
1.2 Các bước đo size giày chuẩn tại nhà
Bước 1: Đặt tờ giấy lên sàn phẳng, áp sát mép tường.
Bước 2: Đặt bàn chân lên giấy, gót chân chạm tường, đứng thẳng người để trọng lượng dồn đều lên chân.
Bước 3: Dùng bút đánh dấu điểm dài nhất của ngón chân (thường là ngón cái hoặc ngón trỏ).
Bước 4: Dùng thước đo khoảng cách từ mép giấy (gót chân) đến điểm vừa đánh dấu — đây là chiều dài bàn chân.
Bước 5: Thực hiện đo cả hai bàn chân, sau đó lấy số đo của bàn chân dài hơn để đối chiếu bảng size.
1.3 Lưu ý quan trọng khi đo size giày
- Nên đo size vào cuối ngày, khi bàn chân đã giãn nở hoàn toàn.
- Luôn mang tất thường sử dụng với giày da để có kết quả chính xác.
- Nếu số đo nằm giữa hai size, nên chọn size lớn hơn để đi thoải mái hơn.
- Với giày da mới, nên chừa khoảng 0,5 – 1 cm để tránh cảm giác chật khi đi lâu.
2. Bảng Quy Đổi Size Giày Nam Nữ Chuẩn
Sau khi đo được chiều dài bàn chân, bạn cần đối chiếu với bảng quy đổi size giày để chọn đúng kích cỡ phù hợp. Dưới đây là bảng quy đổi size giày nam và nữ phổ biến, áp dụng cho hệ size Việt Nam, EU và US.
2.1 Bảng quy đổi size giày nam
| Size US | Size VN | Size UK | Inches | Centimet |
| 6 | 39 | 5.5 | 9.25″ | 23.5 |
| 6.5 | 39-40 | 6 | 9.5″ | 24.1 |
| 7 | 40 | 6.5 | 9.625″ | 24.4 |
| 7.5 | 40-41 | 7 | 9.75″ | 24.8 |
| 8 | 41 | 7.5 | 9.9375″ | 25.4 |
| 8.5 | 41-42 | 8 | 10.125″ | 25.7 |
| 9 | 42 | 8.5 | 10.25″ | 26 |
| 9.5 | 42-43 | 9 | 10.4375″ | 26.7 |
| 10 | 43 | 9.5 | 10.5625″ | 27 |
| 10.5 | 43-44 | 10 | 10.75″ | 27.3 |
| 11 | 44 | 10.5 | 10.9375″ | 27.9 |
| 11.5 | 44-45 | 11 | 11.125″ | 28.3 |
| 12 | 45 | 11.5 | 11.25″ | 28.6 |
| 13 | 46 | 12.5 | 11.5625″ | 29.4 |
| 14 | 47 | 13.5 | 11.875″ | 30.2 |
| 15 | 48 | 14.5 | 12.1875″ | 31 |
| 16 | 49 | 15.5 | 12.5″ | 31.8 |
2.2 Bảng quy đổi size giày nữ
| Size US | Size VN | Size UK | Inches | Centimet |
| 4 | 34-35 | 2 | 8.1875″ | 20.8 |
| 4.5 | 35 | 2.5 | 8.375″ | 21.3 |
| 5 | 35-36 | 3 | 8.5″ | 21.6 |
| 5.5 | 36 | 3.5 | 8.75″ | 22.2 |
| 6 | 36-37 | 4 | 8.875″ | 22.5 |
| 6.5 | 37 | 4.5 | 9.0625″ | 23 |
| 7 | 37-38 | 5 | 9.25″ | 23.5 |
| 7.5 | 38 | 5.5 | 9.375″ | 23.8 |
| 8 | 38-39 | 6 | 9.5″ | 24.1 |
| 8.5 | 39 | 6.5 | 9.6875″ | 24.6 |
| 9 | 39-40 | 7 | 9.875″ | 25.1 |
| 9.5 | 40 | 7.5 | 10″ | 25.4 |
| 10 | 40-41 | 8 | 10.1875″ | 25.9 |
| 10.5 | 41 | 8.5 | 10.3125″ | 26.2 |
| 11 | 41-42 | 9 | 10.5″ | 26.7 |
| 11.5 | 42 | 9.5 | 10.6875″ | 27.1 |
| 12 | 42-43 | 10 | 10.875″ | 27.6 |
2.2 Bảng quy đổi size giày trẻ em
| US | EU | UK | Chiều dài bàn chân (cm) |
| 10 | 27 | 9 | 16.5 |
| 11 | 27 | 10 | 16.8 |
| 11 | 28 | 10 | 17.1 |
| 12 | 29 | 11 | 17.8 |
| 12 | 30 | 11 | 18.1 |
| 13 | 30 | 12 | 18.4 |
| 13 | 31 | 12 | 19.1 |
| 14 | 31 | 13 | 19.4 |
3. Bảng Size Giày Của Các Hãng Giày Phổ Biến
Mỗi hãng giày có form và cách quy đổi size khác nhau. Vì vậy, sau khi đo chiều dài bàn chân (cm), bạn nên đối chiếu bảng size riêng của từng hãng để chọn size chính xác nhất, đặc biệt khi mua giày online.
3.1 Bảng size giày Nike
| Chiều dài chân (cm) | Size EU | Size US Nam | Size US Nữ |
| 23.5 | 37.5 | 5.5 | 7 |
| 24.0 | 38 | 6 | 7.5 |
| 24.5 | 38.5 | 6.5 | 8 |
| 25.0 | 39 | 7 | 8.5 |
| 25.5 | 40 | 7.5 | 9 |
| 26.0 | 40.5 | 8 | 9.5 |
| 26.5 | 41 | 8.5 | 10 |
| 27.0 | 42 | 9 | 10.5 |
👉 Lưu ý: Nike form hơi ôm, chân bè nên cân nhắc tăng 0,5 size.
3.2 Bảng size giày Adidas
| Chiều dài chân (cm) | Size EU | Size US |
| 24.0 | 38 | 6 |
| 24.5 | 38 ⅔ | 6.5 |
| 25.0 | 39 ⅓ | 7 |
| 25.5 | 40 | 7.5 |
| 26.0 | 40 ⅔ | 8 |
| 26.5 | 41 ⅓ | 8.5 |
| 27.0 | 42 | 9 |
| 27.5 | 42 ⅔ | 9.5 |
👉 Lưu ý: Adidas thường đúng size, phù hợp nhiều dáng chân.
3.3 Bảng size giày Puma
| Chiều dài chân (cm) | Size EU | Size US |
| 24.0 | 38 | 6 |
| 24.5 | 38.5 | 6.5 |
| 25.0 | 39 | 7 |
| 25.5 | 40 | 7.5 |
| 26.0 | 40.5 | 8 |
| 26.5 | 41 | 8.5 |
| 27.0 | 42 | 9 |
👉 Lưu ý: Puma form gọn, chân bè nên thử tăng size.
3.3 Bảng size giày Converse
| Chiều dài chân (cm) | Size EU | Size US |
| 23.5 | 37 | 4.5 |
| 24.0 | 38 | 5 |
| 24.5 | 39 | 5.5 |
| 25.0 | 40 | 6.5 |
| 25.5 | 41 | 7.5 |
| 26.0 | 42 | 8 |
| 26.5 | 43 | 9 |
👉 Lưu ý quan trọng: Converse thường to hơn size tiêu chuẩn, nên giảm 0,5–1 size so với giày thể thao khác.
3.4 Bảng size giày giày da nam (form Âu – phổ biến tại Việt Nam)
| Chiều dài chân (cm) | Size VN | Size EU |
| 24.5 – 24.9 | 40 | 40 |
| 25.0 – 25.4 | 41 | 41 |
| 25.5 – 25.9 | 42 | 42 |
| 26.0 – 26.4 | 43 | 43 |
| 26.5 – 26.9 | 44 | 44 |
👉 Lưu ý: Giày da nên chừa 0,5–1 cm để đi lâu không đau chân; da thật sẽ mềm ra sau thời gian sử dụng.
4. Kết Luận
Đo size giày đúng cách giúp bạn chọn được đôi giày vừa vặn, thoải mái và hạn chế sai size khi mua online. Chỉ cần đo chính xác chiều dài bàn chân và đối chiếu bảng quy đổi, bạn đã có thể chọn size phù hợp cho từng hãng giày.
Với giày da, nên ưu tiên sự vừa vặn và chừa khoảng trống hợp lý để đi êm chân suốt ngày dài. Chu Hải Nam khuyến nghị khách hàng đo chân cẩn thận trước khi chọn size để có trải nghiệm sử dụng tốt nhất.
